Có 2 kết quả:

反人类 fǎn rén lèi ㄈㄢˇ ㄖㄣˊ ㄌㄟˋ反人類 fǎn rén lèi ㄈㄢˇ ㄖㄣˊ ㄌㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

inhuman

Từ điển Trung-Anh

inhuman